Hổ Cáp
Vietnamese
    
    Pronunciation
    
- (Hà Nội) IPA(key): [ho˧˩ kaːp̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [how˧˨ kaːp̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [how˨˩˦ kaːp̚˦˥]
- Audio (Hà Nội) - (file) 
Proper noun
    
Hổ Cáp
See also
    
| Zodiac signs in Vietnamese · cung hoàng đạo (layout · text) | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  |  |  |  | ||||||||
| Bạch Dương (“White Sheep”), Dương Cưu, Miên Dương (“Sheep”) | Kim Ngưu (“Golden Bull”) | Song Tử (“Twin Children”), Song Nam (“Twin Boys”), Song Sinh (“Twins”) | Cự Giải (“Giant Crab”), Bắc Giải (“Northern Crab”) | ||||||||
|  |  |  |  | ||||||||
| Sư Tử (“Lion”), Hải Sư (“Sea Lion”) | Xử Nữ, Thất Nữ, Trinh Nữ (“Virgin”) | Thiên Bình, Thiên Xứng (“Scales”), Cân Xứng (“Balance”) | Thiên Yết, Thiên Hạt, Thiên Hiết (“Heavenly Scorpion”), Bọ Cạp (“Scorpion”), Hổ Cáp, Thần Nông (“Shennong”) | ||||||||
|  |  |  |  | ||||||||
| Nhân Mã (“Centaur”), Xạ Thủ (“Archer”) | Ma Kết, Nam Dương (“Southern Goat”), Sơn Dương (“Goat”) | Bảo Bình (“Precious Vase”), Thuỷ Bình (“Water Vase”) | Song Ngư (“Twin Fish”) | ||||||||
    This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.